Piekary Śląskie
• Thành phố | 59.061 |
---|---|
Độ cao cực tiểu | 261 m (856 ft) |
Thành phố kết nghĩa | Kroměříž |
Thị xã | 1939 |
Biển số xe | SPI |
Postal code | 41-940 to 41-949 |
• Thị trưởng | Stanisław Korfanty |
Thành lập | Thế kỷ 12 |
Trang web | http://www.piekary.pl/ |
• Đô thị | 2.746.000 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Độ cao cực đại | 350 m (1,150 ft) |
Tỉnh | Silesia |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Vùng đô thị | 5.294.000 |
• Mật độ | 15/km2 (38/mi2) |
Hạt | quận thành phố |